HomeThủ ThuậtBảng kí tự đặc biệt ALT Code trong Game...

Bảng kí tự đặc biệt ALT Code trong Game đầy đủ nhất

5/5 - (3 bình chọn)

Kí tự đặc biệt ALT Codes trọn bộ trong Facbook, Game, Word luôn được nhiều bạn yêu thích. Với sự đa dạng và độc đáo từ bộ kí tự đặc biệt ALT; Thì bạn có thể chèn chúng vào trong văn bản Word, vào Facebook; Hoặc có thể chèn bảng kí tự đặc biệt phím ALT + Số trong Game.

Đơn giản là bạn chỉ cần nhớ số tương tự kí tự để có thể chèn nó vào. Sau đây là thủ thuật sử dụng máy tính về cách viết kí tự trong game cho bạn đọc.

Hướng dẫn cách viết kí tự đặc biệt ALT + Số

Bạn sẽ tạo tên theo kí tự đặc biệt bằng bảng mã ALT tại Kinh Nghiệm Số. Việc tạo tên nhân vật đẹp trong game sẽ dễ dàng hơn với các bước sau đây.

Bước 1: Đầu tiên, bạn hãy bật phím NumLock (hay Num Lk, NmLK…). Phím NumLock này nằm ở hàng phím số bên phải chỗ các số riêng lẻ.

Bước 2: Sau đó, các bạn hãy nhấn và giữ phím Alt rồi gõ số tương ứng với kí tự. Lưu ý là bạn phải gõ số ở hàng phím bên tay phải thì mới chuẩn xác nhé!

Tổng hợp bảng mã kí tự đặc biệt ALT trong Game

Chắc hẳn các bạn đã biết tới kí tự đặc biệt tại Kinh Nghiệm Số sau khi tìm kiếm trên Google. Vậy tại sao lại không nên biết tới bảng kí tự đặc biệt ALT Code đúng không nào? Cùng với chúng tôi khám phá ngay danh sách bảng kí tự này nhé!

Bảng mã kí tự đặc biệt ALT cơ bản

Kí tự Alt Codes Kí tự Alt Codes Kí tự Alt Codes
Kí tự đặc biệt ALT cơ bản trong Game
1 2 3
4 5 6
7 8 9
10 11 12
13 14 15
16 17 18
19 20 § 21
22 23 24
25 26 27
28 29 30
31 Space 32 ! 33
34 # 35 $ 36
% 37 & 38 39
( 40 ) 41 * 42
+ 43 , 44 45
. 46 / 47 0 48
1 49 2 50 3 51
4 52 5 53 6 54
7 55 8 56 9 57
: 58 ; 59 < 60
= 61 > 62 ? 63
@ 64 A 65 B 66
C 67 D 68 E 69
F 70 G 71 H 72
I 73 J 74 K 75
L 76 M 77 N 78
O 79 P 80 Q 81
R 82 S 83 T 84
U 85 V 86 W 87
X 88 Y 89 Z 90
[ 91 \ 92 ] 93
^ 94 _ 95 ` 96
a 97 b 98 c 99
d 100 e 101 f 102
g 103 h 104 i 105
j 106 k 107 l 108
m 109 n 110 o 111
p 112 q 113 r 114
s 115 t 116 u 117
v 118 w 119 x 120
y 121 z 122 { 123
| 124 } 125 ~ 126
127 Ç 128 ü 129
é 130 â 131 ä 132
à 133 å 134 ç 135
ê 136 ë 137 è 138
ï 139 î 140 ì 141
Ä 142 Å 143 É 144
æ 145 Æ 146 ô 147
ö 148 ò 149 û 150
ù 151 ÿ 152 Ö 153
Ü 154 ¢ 155 £ 156
¥ 157 158 ƒ 159
á 160 í 161 ó 162
ú 163 ñ 164 Ñ 165
ª 166 º 167 ¿ 168
169 ¬ 170 ½ 171
¼ 172 ¡ 173 « 174
» 175 176 177
178 179 180
181 182 183
184 185 186
187 188 189
190 191 192
193 194 195
196 197 198
199 200 201
202 203 204
205 206 207
208 209 210
211 212 213
214 215 216
217 218 219
220 221 222
223 α 224 ß 225
Γ 226 π 227 Σ 228
σ 229 µ 230 τ 231
Φ 232 Θ 233 Ω 234
δ 235 236 φ 237
ε 238 239 240
± 241 242 243
244 245 ÷ 246
247 ° 248 249
· 250 251 252
² 253 254 128
132 133 134
135 ˆ 136 137
Š 138 139 Œ 140
145 146 147
148 150 151
˜ 152 153 š 154
155 œ 156 Ÿ 159
¨ 168 © 169 ® 174
¯ 175 ³ 179 ´ 180
¸ 184 ¹ 185 ¾ 190

Bảng mã kí tự đặc biệt độc và đẹp nhất trong MS Word, PowerPoint

Kí tự Alt Codes Kí tự Alt Codes Kí tự Alt Codes
Kí tự đặc biệt ALT độc và đẹp nhất
9728 9729 9730
9731 9732 9733
9734 9735 9736
9742 9743 9745
9746 9747 9760
9761 9762 9763
9764 9765 9766
9767 9768 9769
9770 9774 9775
9784 9797 9798
9799 9800 9801
9802 9803 9804
9805 9806 9807
9808 9809 9810
Ώ 9811 9812 9813
9814 9815 9816
9817 9818 9819
9820 9821 9822
9823 9998 9999
10000 10003 10005
10014 10015 10017

Kí tự đặc biệt chữ cái ALT bổ sung

Kí tự Alt Codes Kí tự Alt Codes Kí tự Alt Codes
Kí tự đặc biệt chữ cái ALT bổ sung
A
À 192 Á 193 Â 194
à 195 ã 227 Ā 256
ā 257 Ă 258 ă 259
Ą 260 ą 261 Ǎ 461
ǎ 462 Ǻ 506 ǻ 507
7840 7841 7842
7843 7844 7845
7846 7847 7848
7849 7850 7851
7852 7853 7854
7855 7856 7857
7858 7859 7860
7861 7862 7863
C
Ć 262 ć 263 Ĉ 264
ĉ 265 Ċ 266 ċ 267
Č 268 č 269
D
Ď 270 ď 271 Đ 272
đ 273
E
È 200 Ê 202 Ë 203
Ē 274 ē 275 Ĕ 276
ĕ 277 Ė 278 ė 279
Ę 280 ę 281 Ě 282
ě 283 7864 7865
7866 7867 7868
7869 7870 ế 7871
7872 7873 7874
7875 7876 7877
7878 7879
G
Ĝ 284 ĝ 285 Ğ 286
ğ 287 Ġ 288 ġ 289
Ģ 290 ģ 291
H
Ĥ 292 ĥ 293 Ħ 294
ħ 295
I
Ì 204 Í 205 Î 206
Ï 207 Ĩ 296 ĩ 297
Ī 298 ī 299 Ĭ 300
ĭ 301 Į 302 į 303
İ 304 ı 305 Ǐ 463
ǐ 464 7880 7881
7882 7883
J
Ĵ 308 ĵ 309
K
Ķ 310 ķ 311
L
Ĺ 313 ĺ 314 Ļ 315
ļ 316 Ľ 317 ľ 318
Ŀ 319 ŀ 320 Ł 321
ł 322 8467
N
Ń 323 ń 324 Ņ 325
ņ 326 Ň 327 ň 328
ʼn 329
O
Ò 210 Ó 211 Ô 212
Õ 213 õ 245 Ø 216
ø 248 Ō 332 ō 333
Ŏ 334 ŏ 335 Ő 336
ő 337 Ơ 416 ơ 417
Ǒ 465 ǒ 466 Ǿ 510
7884 7885 7886
7887 7888 7889
7890 7891 7892
7893 7894 7895
7896 7897 7898
7899 7900 7901
7902 7903 7904
7905 7906 7907
R
Ŕ 340 ŕ 341 Ŗ 342
ŗ 343 Ř 344 ř 345
S
Ś 346 ś 347 Ŝ 348
ŝ 349 Ş 350 ş 351
Š 352 š 353
T
Ţ 354 ţ 355 Ť 356
ť 357 Ŧ 358 ŧ 359
U
Ù 217 Ú 218 Û 219
Ũ 360 ũ 361 Ū 362
ū 363 Ŭ 364 ŭ 365
Ů 366 ů 367 Ű 368
ű 369 Ų 370 ų 371
Ư 431 ư 432 Ǔ 467
ǔ 468 Ǖ 469 ǖ 470
Ǘ 471 ǘ 472 Ǚ 473
ǚ 474 Ǜ 475 ǜ 476
7908 7909 7910
7911 7912 7913
7914 7915 7916
7917 7918 7919
7920 7921
W
Ŵ 372 ŵ 373 7808
7809 7810 7811
7812 7813
Y
Ý 221 ý 253 ý 376
Ŷ 374 ŷ 375 7922
7923 7924 7925
7926 7927 7928
7929
Z
Ź 377 ź 378 Ż 379
ż 380 Ž 381 ž 382
Kinhnghiemso.com

Đây là danh sách các bảng mã kí tự đặc biệt ALT với phím số đầy đủ nhất. Chắc chắn đây cũnglà những ký tự đẹp để đặt tên nhân vật trong game. Nếu bài viết về cách viết các kí tự đặc biệt ALT (Code)+ số này hay thì hãy chia sẻ cho bạn bè của mình ngay nhé!

>> Các dạng kí tự khác:

- Advertisement -